- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
-
Thép hình
-
Bảng báo giá thép hình U
- Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m
- Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m
- Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m
- Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m
- Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m
- Thép U 160 x 64 x 5 x 12m
- Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m
- Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m
- Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m
- Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m
- Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m
-
Bảng báo giá thép hình I
- Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m
- Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m
- Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m
- Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m
- Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m
- Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m
- Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m
- Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m
- Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m
- Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m
-
Bảng báo giá thép hình V
- Thép V 30 x 30 x 3 x 6m
- Thép V 40 x 40 x 4 x 6m
- Thép V 50 x 50 x 3 x 6m
- Thép V 50 x 50 x 4 x 6m
- Thép V 50 x 50 x 5 x 6m
- Thép V 50 x 50 x 6 x 6m
- Thép V 60 x 60 x 4 x 6m
- Thép V 60 x 60 x 5 x 6m
- Thép V 63 x 63 x 5 x 6m
- Thép V 63 x 63 x 6 x 6m
- Thép V 70 x 70 x 6 x 6m
- Thép V 75 x 75 x 6 x 6m
- Thép V 70 x 70 x 7 x 6m
- Thép V 75 x 75 x 7 x 6m
- Thép V 80 x 80 x 6 x 6m
- Thép V 80 x 80 x 7 x 6m
- Thép V 80 x 80 x 8 x 6m
- Thép V 90 x 90 x 6 x 6m
- Thép V 90 x 90 x 7 x 6m
- Thép V 100 x 100 x 8 x 6m
- Thép V 100 x 100 x 10 x 6m
- Thép V 120 x 120 x 8 x 12m
- Thép V 120 x 120 x 10 x 12m
- Thép V 120 x 120 x 12 x 12m
- Thép V 130 x 130 x 10 x 12m
- Thép V 130 x 130 x 12 x 12m
- Thép V 150 x 150 x 10 x 12m
- Thép V 150 x 150 x 12 x 12m
- Thép V 150 x 150 x 15 x 12m
- Thép V 175 x 175 x 15 m 12m
- Thép V 200 x 200 x 15 x 12m
- Thép V 200 x 200 x 20 x 12m
- Thép V 200 x 200 x 25 x 12m
-
Bảng báo giá thép hình C
- Thép C 80 x 40 x 15 x 1.8 x 6m
- Thép C 80 x 40 x 15 x 2.0 x 6m
- Thép C 80 x 40 x 15 x 2.5 x 6m
- Thép C 100 x 50 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 100 x 50 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 100 x 50 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 100 x 50 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 120 x 50 x 20 x 1.5 x 6m
- Thép C 120 x 50 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 120 x 50 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 125 x 45 x 20 x 1.5 x 6m
- Thép C 125 x 45 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 125 x 45 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 125 x 45 x 20 x 2.2 x 6m
- Thép C 140 x 60 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 140 x 60 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 140 x 60 x 20 x 2.2 x 6m
- Thép C 140 x 60 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 140 x 60 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 150 x 65 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 150 x 65 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 150 x 65 x 20 x 2.2 x 6m
- Thép C 150 x 65 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 150 x 65 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 160 x 50 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 160 x 50 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 160 x 50 x 20 x 2.2 x 6m
- Thép C 160 x 50 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 160 x 50 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 180 x 65 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 180 x 65 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 180 x 65 x 20 x 2.2 x 6m
- Thép C 180 x 65 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 180 x 65 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 200 x 70 x 20 x 1.8 x 6m
- Thép C 200 x 70 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 200 x 70 x 20 x 2.2 x 6m
- Thép C 200 x 70 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 200 x 70 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 220 x 75 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 220 x 75 x 20 x 2.3 x 6m
- Thép C 220 x 75 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 220 x 75 x 20 x 3.0 x 6m
- Thép C 220 x 75 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 250 x 80 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 250 x 80 x 20 x 2.3 x 6m
- Thép C 250 x 80 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 250 x 80 x 20 x 3.0 x 6m
- Thép C 250 x 80 x 20 x 3.2 x 6m
- Thép C 300 x 80 x 20 x 2.0 x 6m
- Thép C 300 x 80 x 20 x 2.3 x 6m
- Thép C 300 x 80 x 20 x 2.5 x 6m
- Thép C 300 x 80 x 20 x 3.0 x 6m
- Thép C 300 x 80 x 20 x 3.2 x 6m
- Bảng báo giá thép hình L
-
Bảng báo giá thép hình H
- Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m
- Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m
- Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m
- Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m
- Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m
- Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m
- Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m
- Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m
- Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m
- Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m
- Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m
-
Bảng báo giá thép tấm
- Thép Tấm Cắt Theo Quy Cách
- Thép Tấm ASTM A36
- Thép Tấm S355, S355JR, S355J2H
- Thép tấm A283 / A285 /...
- Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B,...
- Thép tấm SM490A, SM490,...
- Thép Tấm Tiêu Chuẩn S275JR /...
- Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516...
- Thép Tấm S275, S275JR
- Thép Tấm ASTM A36 / AH36/ ../
- THÉP TẤM ĐÓNG TÀU GRADE AH36
- Thép tấm ASTM A283
- Thép Tấm A283 / A285 / ...
- Thép Tấm Grade SPV490, SPV235,...
- Thép tấm S235JR , S235J0,...
- Thép Tấm S355, S355JR
- Thép Tấm Q345B / Thep Tam Q345B
- Thép Tấm / Thep Tam A36
-
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1.3ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1.5ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1.7ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1.9ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 2.3ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 2.5ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 2.7ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 3 ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 3.3 ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 3.5 ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 3.8 ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 4 ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 5 ly
- Dây thép mạ kẽm điện phân
- Lưới rào B40
- Lưới thép kẽm gai
- Lưới Thép Kẽm Lam
- Báo giá tấm cemboard
-
Bảng báo giá thép hình U
- Thép hộp
- Bảng báo giá thép hộp đen
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
- Bảng báo giá thép hộp Nam Kim
- Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm
- Bảng báo giá thép hộp vuông đen
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật
-
Bảng báo giá Thép Hộp Vuông Mã Kẽm
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 12x12
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 14x14
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 16x16
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 20x20
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 25x25
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 30x30
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 40x40
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 50x50
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 60x60
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 90x90
- Thép ống
- Giá xà gồ
-
Giá sắt thép xây dựng
-
Bảng báo thép Việt Nhật
- Thép Cuộn VIỆT NHẬT
- Thép Tròn Trơn VIỆT NHẬT
- Thép Gân Vằn VIỆT NHẬT
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 06
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 10
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 12
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 12
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 16
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 18
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 20
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 22
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 25
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 28
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 30
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 32
- Bảng báo giá thép Pomina
-
Bảng báo giá thép Miền Nam
- Giá Thép Cuộn MIỀN NAM
- Giá Thép Tròn Trơn MIỀN NAM
- Giá Thép Gân Vằn MIỀN NAM
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 06
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 08
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 10
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 12
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 14
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 16
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 18
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 20
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 22
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 25
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 28
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 30
- Giá Thép MIỀN NAM Phi 32
- Bảng báo giá thép ống
-
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
- Giá Thép Cuộn VIỆT MỸ
- Giá Thép Tròn Trơn VIỆT MỸ
- Giá Thép Thanh Vằn VIỆT MỸ
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 06
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 08
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 10
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 12
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 14
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 16
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 18
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 20
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 22
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 25
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 28
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 30
- Giá Thép VIỆT MỸ Phi 32
- Bảng báo giá Thép Cuộn
- Bảng báo giá thép Hòa Phát
-
Bảng báo thép Việt Nhật
- Giá tôn
- Bảng báo giá TÔN KLIPLOCK - TÔN CLIPLOCK
- Bảng báo giá tôn cán sóng
- Bảng báo giá tôn úp nóc
- Bảng báo giá tôn nhựa
- Báo giá tôn La phông
- Bảng báo giá tôn lạnh
- Bảng báo giá tôn mạ kẽm
- Bảng báo giá tôn màu
- Bảng báo giá tôn Diềm
- Báo giá tôn PU cách nhiệt
- Bảng báo giá tôn vòm
- Bảng báo giá tôn sóng ngói
- Bảng báo giá tôn Hoa Sen
- Bảng báo giá tôn Đông Á
- Báo giá tôn Phương Nam
- Bảng báo giá tôn Việt Nhật
- Máng xối Inox
- Mạ kẽm nhúng nóng
- LIÊN HỆ
Bảng báo giá thép hình V
Hoàn thành nhiều dự án phân phối sắt thép đến với mọi công trình và với kinh nghiệm hơn 10 năm trong nghề. Mạnh Tiến Phát đã chiếm được hầu hết sự tin tưởng của quý khách hàng.
Phổ biến trong xây dựng, thép hình V được nhiều nhà thầu sử dụng. Đạt các tiêu chuẩn nước ngoài, dây chuyền công nghệ khép kín. Chúng tôi có bảng báo giá thép hình V với giá rẻ nhất trên thị trường miền Nam.
Bảng báo giá thép hình V của công ty Mạnh Tiến Phát cập nhật
Vì đặc điểm cấu trúc hình V nên thép được ứng dụng phổ biến vì thế được khách hàng hết sức quan tâm về giá.
Vì thế công ty Mạnh Tiến Phát đã mang đến khách hàng bảng báo giá thép góc V mới nhất từ nhà sản xuất
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
|||||
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
51,750 |
76,500 |
94,500 |
2 |
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
57,500 |
85,000 |
105,000 |
|
3 |
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
62,100 |
91,800 |
113,400 |
|
4 |
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
82,800 |
122,400 |
151,200 |
|
5 |
V30*30 |
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
60,500 |
93,500 |
115,500 |
6 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
69,300 |
107,100 |
132,300 |
|
7 |
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
80,300 |
124,100 |
153,300 |
|
8 |
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
92,400 |
142,800 |
176,400 |
|
9 |
V40*40 |
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
78,750 |
127,500 |
157,500 |
10 |
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
89,250 |
144,500 |
178,500 |
|
11 |
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
99,750 |
161,500 |
199,500 |
|
12 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
115,500 |
187,000 |
231,000 |
|
13 |
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
120,750 |
195,500 |
241,500 |
|
14 |
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
131,250 |
212,500 |
262,500 |
|
15 |
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
147,000 |
238,000 |
294,000 |
|
16 |
V50*50 |
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
126,000 |
204,000 |
252,000 |
17 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
131,250 |
212,500 |
262,500 |
|
18 |
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
136,500 |
221,000 |
273,000 |
|
19 |
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
157,500 |
255,000 |
315,000 |
|
20 |
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
168,000 |
272,000 |
336,000 |
|
21 |
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
178,500 |
289,000 |
357,000 |
|
22 |
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
183,750 |
297,500 |
367,500 |
|
23 |
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
210,000 |
340,000 |
420,000 |
|
24 |
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
231,000 |
374,000 |
462,000 |
|
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
235,400 |
374,000 |
462,000 |
26 |
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
294,250 |
467,500 |
577,500 |
|
27 |
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
347,750 |
552,500 |
682,500 |
|
28 |
V70*70 |
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
330,000 |
510,000 |
630,000 |
29 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
396,000 |
612,000 |
756,000 |
|
30 |
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
451,000 |
697,000 |
861,000 |
|
31 |
V75*75 |
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
379,500 |
561,000 |
693,000 |
32 |
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
437,000 |
646,000 |
798,000 |
|
33 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
517,500 |
765,000 |
945,000 |
|
34 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
609,500 |
901,000 |
1,113,000 |
|
35 |
V80*80 |
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
487,900 |
697,000 |
861,000 |
36 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
571,200 |
816,000 |
1,008,000 |
|
37 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
630,700 |
901,000 |
1,113,000 |
|
38 |
V90*90 |
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
547,200 |
816,000 |
1,008,000 |
39 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
632,700 |
943,500 |
1,165,500 |
|
40 |
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
718,200 |
1,071,000 |
1,323,000 |
|
41 |
V100*100 |
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
706,800 |
1,054,000 |
1,302,000 |
42 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
763,800 |
1,139,000 |
1,407,000 |
|
43 |
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
969,000 |
1,445,000 |
1,785,000 |
|
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
1,197,000 |
1,785,000 |
2,205,000 |
45 |
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1,436,400 |
2,142,000 |
2,646,000 |
Có thể bạn quan tâm : Bảng báo giá thép hình C.
Đặc tính nổi bật của thép V đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt.
Ngoài ra thép V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất.
Với những ưu điểm và đặc tính kỹ thuật riêng nên thép V được ứng dụng khá rộng rãi.
Thép hình V được sủ dụng trong các nhà máy hóa chất, đóng tàu, cơ khí …
Thép hình Mạnh Tiến Phát sự lựa chọn hàng đầu cho công trình
– Mạnh Tiến Phát có hệ thống kho hàng năm ở vị trí trung tâm.
– Giao hàng nhanh, đúng hạn
– Công ty chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp thép từ nhà sản xuất
– Bảng báo giá thép hình V cũng như chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.
Lưu ý mua hàng :
- Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
- Chúng tôi có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
- Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
- Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Chúng tôi chỉ thu tiền sau khi khách hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com