Home>BẢNG BÁO GIÁ>BÁO GIÁ THÉP HỘP CẬP NHẬT NGÀY 10.01.2015
BÁO GIÁ THÉP HỘP CẬP NHẬT NGÀY 10.01.2015
Công ty TNHH Sắt thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Thép hộp của các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
Để nhận được báo giá thép hộp tốt nhất, Quý khách đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM
ĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LH : 0944.393.990 – 0936.000.888
STT | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | |
1 | (14X14) | 0.9 | 1.80 | 35.000 | (13X26) | 0.8 | 2.20 | 45.000 |
2 | 1.0 | 2.00 | 38.000 | 0.9 | 2.50 | – | ||
3 | 1.1 | 2.20 | – | 1.0 | 2.80 | 60.000 | ||
4 | 1.2 | 2.50 | 48.000 | 1.2 | 3.4 | 64.000 | ||
5 | (16X16) | 0.8 | 1.90 | 35.500 | (20X40) | 0.9 | 4.20 | – |
6 | 0.9 | 2.20 | – | 1.0 | 4.70 | 88.000 | ||
7 | 1.0 | 2.40 | 45.000 | 1.2 | 5.50 | 101.000 | ||
8 | 1.1 | 2.60 | – | 1.4 | 7.10 | 129.000 | ||
9 | 1.2 | 3.00 | 57.000 | (25X50) | 0.9 | 4.60 | – | |
10 | (20X20) | 0.8 | 2.20 | 44.000 | 1.0 | 5.50 | 102.000 | |
11 | 0.9 | 2.50 | – | 1.1 | 5.80 | – | ||
12 | 1.0 | 2.80 | 55.000 | 1.2 | 7.40 | 129.000 | ||
13 | 1.1 | 3.10 | – | 1.4 | 9.20 | 167.000 | ||
14 | 1.2 | 3.40 | 65.000 | (30X60) | 0.9 | 6.40 | – | |
15 | (25X25) | 0.8 | 2.90 | 55.000 | 1.0 | 7.00 | 125.000 | |
16 | 0.9 | 3.40 | – | 1.2 | 8.50 | 153.000 | ||
17 | 1.0 | 3.80 | 72.000 | 1.4 | 11.00 | 198.000 | ||
18 | 1.1 | 4.10 | – | 1.8 | 14.00 | 257.000 | ||
19 | 1.2 | 4.70 | 84.000 | (40X80) | 1.2 | 11.50 | 206.000 | |
20 | 1.4 | 5.80 | 104.000 | 1.4 | 14.50 | 256.000 | ||
21 | (30X30) | 0.8 | 3.50 | 67.000 | 1.8 | 18.50 | 336.000 | |
22 | 0.9 | 4.30 | – | 2.0 | 22.00 | 415.000 | ||
23 | 1.0 | 4.60 | 88.000 | (50X100) | 1.2 | 14.50 | 257.000 | |
24 | 1.1 | 5.00 | – | 1.4 | 18.50 | 329.000 | ||
25 | 1.2 | 5.60 | 100.000 | 1.8 | 23.00 | 425.000 | ||
26 | 1.4 | 7.10 | 131.000 | 2.0 | 27.00 | 485.000 | ||
27 | 1.8 | 8.90 | 160.000 | 2.5 | 34.00 | 620.000 | ||
28 | 2.0 | 10.00 | 182.000 | (60X120) | 1.4 | 22.00 | 412.000 | |
29 | (40X40) | 1.0 | 6.20 | 112.000 | 1.8 | 28.50 | 535.000 | |
30 | 1.1 | 7.00 | – | 2.0 | 33.00 | 604.000 | ||
31 | 1.2 | 7.60 | 139.000 | (30X90) | 1.2 | 11.60 | 241.500 | |
32 | 1.4 | 10.00 | 179.000 | 1.4 | 13.50 | 293.000 | ||
33 | 1.8 | 12.40 | 226.000 | |||||
34 | 2.0 | 14.10 | 250.000 | |||||
35 | (50X50) | 1.2 | 10.00 | 178.000 | ||||
36 | 1.4 | 12.40 | 229.000 | |||||
37 | 1.8 | 15.50 | 282.000 | |||||
38 | 2.0 | 17.40 | 315.000 | |||||
(90X90) | 1.4 | 22.40 | 406.000 | |||||
1.8 | 28.00 | 508.000 | ||||||
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0944.393.990 – 0936.000.888 |
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên, công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phai đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không sét).
Báo giá trên áp dụng từ ngày 01.07.2014 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
ĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LH : 0944.393.990 – 0936.000.888
STT | THÉP HỘP VUÔNG ĐEN | THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | |
1 | (12X12) | 0.8 | 1.20 | 20.000 | (10X20) | 1.0 | 1.10 | 41.500 |
2 | 1.0 | 1.70 | 29.000 | (13X26) | 0.7 | 1.90 | – | |
3 | (14X14) | 0.7 | 1.30 | – | 0.8 | 2.30 | 35.000 | |
4 | 0.8 | 1.60 | 25.000 | 0.9 | 2.60 | – | ||
5 | 1.0 | 2.00 | 28.000 | 1.0 | 2.90 | 44.500 | ||
6 | 1.1 | 2.20 | – | 1.1 | 3.40 | – | ||
7 | 1.2 | 2.50 | 39.000 | 1.2 | 3.60 | 54.500 | ||
8 | (16X16) | 0.7 | 1.60 | – | (20X40) | 0.7 | 3.10 | – |
9 | 0.8 | 2.00 | 32.000 | 0.8 | 3.60 | 55.000 | ||
10 | 0.9 | 2.20 | – | 0.9 | 4.00 | – | ||
11 | 1.0 | 2.50 | 39.000 | 1.0 | 4.70 | 68.000 | ||
12 | 1.1 | 2.82 | – | 1.1 | 5.40 | – | ||
13 | 1.2 | 3.00 | 46.000 | 1.2 | 5.80 | 83.000 | ||
14 | (20X20) | 0.7 | 1.90 | – | 1.4 | 7.10 | 106.000 | |
15 | 0.8 | 2.40 | 35.500 | (25X50) | 0.7 | 3.90 | – | |
16 | 0.9 | 2.70 | – | 0.8 | 4.60 | 70.000 | ||
17 | 1.0 | 3.10 | 44.500 | 0.9 | 5.40 | – | ||
18 | 1.1 | 3.40 | – | 1.0 | 5.90 | 86.500 | ||
19 | 1.2 | 3.60 | 54.000 | 1.1 | 6.80 | – | ||
20 | (25X25) | 0.7 | 2.70 | – | 1.2 | 7.20 | 103.000 | |
21 | 0.8 | 2.90 | 43.000 | 1.4 | 9.00 | 133.000 | ||
22 | 0.9 | 3.50 | – | (30X60) | 0.9 | 6.57 | – | |
23 | 1.0 | 3.80 | 58.000 | 1.0 | 7.00 | 106.000 | ||
24 | 1.1 | 4.40 | – | 1.1 | 8.20 | – | ||
25 | 1.2 | 4.70 | 69.000 | 1.2 | 8.70 | 127.000 | ||
26 | 1.4 | 5.80 | 86.000 | 1.4 | 10.80 | 159.000 | ||
27 | (30X30) | 0.7 | 3.00 | – | (40X80) | 0.9 | 8.00 | – |
28 | 0.8 | 3.60 | 53.500 | 1.0 | 8.30 | 129.500 | ||
29 | 0.9 | 4.30 | – | 1.1 | 10.80 | – | ||
30 | 1.0 | 4.60 | 68.000 | 1.2 | 11.60 | 175.000 | ||
31 | 1.1 | 5.45 | – | 1.4 | 14.50 | 216.000 | ||
32 | 1.2 | 5.80 | 82.500 | 1.8 | 18.20 | 267.500 | ||
33 | 1.4 | 7.10 | 105.000 | (50X100) | 1.2 | 12.60 | 216.000 | |
34 | (40X40) | 0.9 | 5.50 | – | 1.4 | 18.50 | 270.000 | |
35 | 1.0 | 6.30 | 91.000 | 1.8 | 22.00 | 329.000 | ||
36 | 1.1 | 7.35 | – | 2.0 | 26.00 | 423.000 | ||
37 | 1.2 | 7.70 | 112.500 | (60X120) | 1.4 | 18.50 | 327.000 | |
38 | 1.4 | 9.80 | 140.000 | 1.8 | 22.00 | 390.000 | ||
39 | (50X50) | 1.2 | 9.20 | 140.000 | 2.0 | 26.00 | 423.000 | |
40 | 1.4 | 12.00 | 186.500 | (30X90) | 1.2 | 11.60 | 192.000 | |
41 | 1.8 | 15.00 | 238.000 | 1.4 | 13.50 | 239.500 | ||
42 | 2.0 | 17.30 | 292.000 | |||||
43 | (60X60) | 3.2 | 22.50 | 551.000 | ||||
44 | (75X75) | 1.4 | 19.00 | 325.500 | ||||
45 | (90X90) | 1.4 | 21.00 | 392.000 |
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Báo giá trên áp dụng từ ngày 01.07.2014 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.
Độ dày, quy cách lơn vui lòng liên hệ : 0944.393.990 – 0936.000.888
STT | THÉP ỐNG ĐEN | THÉP ỐNG MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | |
1 | Phi 21 | 1.0 | 2.20 | 42.000 | Phi 21 | 1.0 | 2.20 | 45.500 |
2 | 1.2 | 3.40 | 58.000 | 1.2 | 3.40 | 64.000 | ||
3 | 1.4 | 5.00 | 62.500 | 1.4 | 4.80 | 74.500 | ||
4 | 1.8 | 7.00 | 78.500 | 1.8 | 5.50 | 118.500 | ||
5 | Phi 27 | 1.0 | 3.60 | 62.000 | Phi 27 | 1.2 | 4.20 | 79.500 |
6 | 1.2 | 4.20 | 73.000 | 1.4 | 5.21 | 104.500 | ||
7 | 1.4 | 5.21 | 92.000 | 2.0 | 7.20 | 152.500 | ||
8 | 1.8 | 7.80 | 104.00 | Phi 34 | 1.2 | 5.45 | 108.500 | |
9 | Phi 34 | 1.0 | 4.30 | 75.500 | 1.4 | 6.55 | 129.500 | |
10 | 1.2 | 5.45 | 95.000 | 2.0 | 8.00 | 188.500 | ||
11 | 1.4 | 6.55 | 116.000 | Phi 42 | 1.2 | 6.50 | 129.500 | |
12 | 1.8 | 8.20 | 142.500 | 1.4 | 8.20 | 160.500 | ||
13 | Phi 42 | 1.0 | 5.20 | 97.000 | 2.0 | 10.20 | 245.000 | |
14 | 1.2 | 6.50 | 116.000 | Phi 49 | 1.2 | 7.60 | 149.500 | |
15 | 1.4 | 8.20 | 145.000 | 1.4 | 9.50 | 185.000 | ||
16 | 1.8 | 10.00 | 169.000 | 2.0 | 11.00 | 270.000 | ||
17 | Phi 49 | 1.2 | 7.60 | 135.000 | Phi 60 | 1.2 | 9.60 | 191.000 |
18 | 1.4 | 9.50 | 169.500 | 1.4 | 11.50 | 225.500 | ||
19 | 1.8 | 11.20 | 198.000 | 1.8 | 14.70 | 278.500 | ||
20 | Phi 60 | 1.2 | 9.60 | 175.000 | 2.0 | 15.50 | 346.500 | |
21 | 1.4 | 11.80 | 209.000 | Phi 76 | 1.2 | 11.50 | 216.000 | |
22 | 1.8 | 14.70 | 260.000 | 1.4 | 14.20 | 270.000 | ||
23 | 2.0 | 16.40 | 281.500 | 1.8 | 18.80 | 353.000 | ||
24 | 2.4 | 18.50 | 335.000 | 2.0 | 20.00 | 436.000 | ||
25 | Phi 76 | 1.2 | 11.80 | 204.000 | 2.4 | 22.50 | 515.500 | |
26 | 1.4 | 14.50 | 261.000 | Phi 90 | 1.4 | 17.00 | 320.000 | |
27 | 1.8 | 18.80 | 334.500 | 1.8 | 21.50 | 419.000 | ||
28 | 2.0 | 20.50 | 351.000 | 2.0 | 26.18 | 487.000 | ||
29 | 2.4 | 23.000 | 401.500 | 2.4 | 28.80 | 612.000 | ||
30 | Phi 90 | 1.2 | 15.20 | 242.500 | Phi 114 | 1.4 | 22.00 | 420.000 |
31 | 1.4 | 17.00 | 313.000 | 1.8 | 29.50 | 549.500 | ||
32 | 1.8 | 21.50 | 398.500 | 2.0 | 33.00 | 618.000 | ||
33 | 2.0 | 26.18 | 465.000 | |||||
34 | 3.0 | 33.50 | 625.000 | |||||
35 | Phi 114 | 1.4 | 22.00 | 398.500 | ||||
36 | 1.8 | 29.50 | 525.000 | |||||
37 | 2.0 | 33.00 | 592.500 | |||||
38 | 2.4 | 36.80 | 645.000 |
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Báo giá trên áp dụng từ ngày 01.07.2014 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.
BẢNG GIÁ THÉP V + I + U + LA + NẸP
ĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LH : 0944.393.990 – 0936.000.888
STT | QUY CÁCH | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | GHI CHÚ |
THÉP V | ||||
1 | V25 | 4.50 | 65.000 | |
2 | V30 | 4.70 | 70.000 | |
3 | V30 | 5.00 | 76.000 | |
4 | V30 | 5.60 | 89.000 | |
5 | V30 | 6.30 | 91.000 | |
6 | V40 | 6.50 | 98.000 | |
7 | V40 | 8.70 | 122.000 | |
8 | V40 | 11.40 | 161.000 | |
9 | V50 | 10.40 | 158.000 | |
10 | V50 | 13.00 | 185.000 | |
11 | V50 | 14.80 | 208.000 | |
12 | V50 | 17.40 | 251.000 | |
13 | V50 | 20.50 | 285.000 | |
14 | V63 | 19.80 | 283.000 | |
15 | V63 | 24.00 | 353.000 | |
16 | V63 | 27.00 | 399.000 | |
THÉP I | ||||
17 | I100 | 43.00 | 695.000 | |
18 | I120 | 54.00 | 880.200 | |
19 | I150 | 168.00 | 2.345.000 | |
THÉP U | ||||
20 | U80 | 22.80 | 317.000 | |
21 | U80 | 24.00 | 376.800 | |
22 | U80 | 33.00 | 465.300 | |
23 | U100 | 33.00 | 502.600 | |
24 | U100 | 45.00 | 635.500 | |
25 | U100 | 47.00 | 723.800 | |
26 | U100 | 60.00 | 847.000 | |
THÉP LA CỨNG | ||||
27 | LA 14 | 3.1M | 9.000 | 3.1M/CÂY |
28 | LA 18 | 3.1M | 12.000 | 3.1M/CÂY |
29 | LA 25 | 3.1M | 17.000 | 3.1M/CÂY |
30 | LA 30 | 3.1M | 18.000 | 3.1M/CÂY |
31 | LA 40 | 3.1M | 25.500 | 3.1M/CÂY |
THÉP LA DẺO | ||||
32 | LA 14 | |||
33 | LA 18 | |||
34 | LA 25 | |||
35 | LA 30 | |||
36 | LA 40 | |||
NẸP | ||||
37 | NẸP 1F | 3M | 8.500 | 3M/CÂY |
38 | NẸP 2F | 3M | 13.000 | 3M/CÂY |
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Báo giá trên áp dụng từ ngày 01.07.2014 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
* Công ty có nhiều chi nhánh trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng
Mọi chi tiết liên hệ : 0932.010.456 – 0937.200.990 Mr Tuấn
Với nỗ lực không ngừng trong nhiều năm qua, đến nay CÔNG TY THÉP MẠNH TIẾN PHÁT đã trở thành một địa chỉ cung cấp sắt thép và vật liệu xây dựng cho các công trình lớn, nhỏ quen thuộc và đáng tin cậy của thị trường Tp.HCM và các tỉnh thành phía Nam. Sự phát triển vững chắc của công ty là dựa vào mỗi quan hệ bền vững và lâu dài với khách hàng.
Phong cách kinh doanh:
– Công ty luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của Mạnh Tiến Phát dựa trên các yếu tố:
– Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
– Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
– Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống phân phối Mạnh Tiến Phát xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng.
2015/01/10Thể loại : BẢNG BÁO GIÁTab :
Thu mua phế liệu Tphcm cập nhật báo giá thép Miền Nam tháng 2 năm 2019
Báo giá thép Miền Nam tháng 12 năm 2019
Báo giá thép Miền Nam tháng 11 năm 2019